STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
1
|
Giám đốc
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
2
|
Phụ bếp
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
3
|
Nhân viên thời vụ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
4
|
Nhân viên phục vụ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
5
|
Dọn phòng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
6
|
Lễ tân
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
7
|
Nhân viên kinh doanh
|
Kinh tế;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
8
|
Nhân viên bảo vệ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
9
|
Kỹ thuật viên bộ phận sản xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
10
|
Kỹ thuật viên bộ phận chuyền may
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
11
|
Chuyên viên bộ phận an toàn lao động - an ninh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
12
|
Huấn luyện viên Yoga
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
13
|
Kế toán
|
Kế toán doanh nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
14
|
Quản lý phòng khám
|
Kinh tế; Marketing; Quản lý doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh; Quản trị nhân lực; Luật;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
15
|
Cử nhân chẩn đoán hình ảnh, kỹ thuật viên
|
Kỹ thuật hình ảnh y học;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
16
|
Bác sĩ răng hàm mặt
|
Răng - Hàm - Mặt;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
17
|
Nhân viên bảo vệ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
18
|
Kế toán
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
19
|
Trợ thủ nha khoa
|
Dược học; Điều dưỡng; Răng - Hàm - Mặt;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
20
|
Kế toán kho
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
21
|
Nhân viên kỹ thuật
|
Cơ khí chế tạo;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
22
|
Nhân viên kinh doanh
|
Kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
23
|
Lễ tân
|
Kinh tế; Truyền thông đa phương tiện; Marketing; Quản trị kinh doanh; Kế toán; Dược học;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
24
|
Giám đốc kinh doanh/ Trưởng phòng kinh doanh
|
Kinh doanh thương mại; Marketing; Quản trị kinh doanh; Tài chính tín dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
25
|
Giám đốc nhân sự/ Trưởng phòng nhân sự
|
Kinh tế; Marketing; Quản lý doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh; Quản trị nhân lực; Luật;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
26
|
Kỹ thuật điện, nước thiết bị nha khoa
|
Cấp thoát nước; Cơ điện tử; Điện công nghiệp và dân dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
27
|
Marketing
|
Truyền thông đa phương tiện; Marketing; Công nghệ thông tin;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
28
|
Nhân viên Chăm sóc khách hàng
|
Truyền thông đa phương tiện; Marketing; Quản trị kinh doanh; Công nghệ thông tin;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
29
|
Quản lý tiềm năng
|
Kinh tế;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
30
|
Giúp việc gia đình
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
31
|
Nhân viên Dự án
|
Kinh tế; Chế biến thực phẩm; Kinh doanh nông nghiệp; Kinh tế nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
32
|
Nhân viên kế toán thuế
|
Tài chính doanh nghiệp; Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
33
|
Chuyên gia Chứng nhận
|
Luật; Công nghệ sinh học; Hoá học; Chế biến thực phẩm; Chế biến và bảo quản thuỷ sản; Công nghệ thực phẩm; Chăn nuôi; Trồng trọt;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
34
|
Giáo viên dạy tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh; Ngôn ngữ Anh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
35
|
Kỹ thuật viên vận hành
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
36
|
Huấn luyện viên Yoga
|
Đào tạo giáo viên;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
37
|
Nhân viên vệ sinh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
38
|
Nhân viên bán hàng
|
Kinh tế; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
39
|
Nhân viên tiếp nhận
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
40
|
Chuyên viên đào tạo
|
Kinh tế; Marketing; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
41
|
Nhân viên Sales
|
Kinh tế; Marketing;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
42
|
Nhân viên kế toán
|
Kế toán doanh nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
43
|
Kế Toán Danh Thu Bán Hàng + Thủ Quỹ
|
Kế toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
44
|
Chuyên viên kinh doanh
|
Kinh doanh quốc tế; Marketing;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
45
|
Sale
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
46
|
Nhân viên bảo trì cơ khí
|
Chế tạo thiết bị cơ khí;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
47
|
Nhân viên vận hành máy
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
48
|
Công nhân vận hành
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
49
|
Đội trưởng Đội cây xanh
|
Thiết kế cảnh quan, hoa viên; Lâm nghiệp; Kiểm soát và bảo vệ môi trường;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
50
|
Nhân viên Pháp Lý
|
Luật;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
51
|
Phó phòng Kế toán
|
Kế toán; Kiểm toán;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
52
|
Nhân viên bán hàng online
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
53
|
Giúp việc nhà
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
54
|
Nhân viên Phục vụ Nhà Hàng Poolbar
|
Ngôn ngữ Anh; Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
55
|
Lễ tân
|
Ngôn ngữ Anh; Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
56
|
Giáo viên giảng dạy tiếng Anh
|
Quản lý giáo dục; Sư phạm Tiếng Anh; Ngôn ngữ Anh; Quan hệ công chúng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
57
|
Nhân viên Quản lý Chất lượng
|
Công nghệ thực phẩm;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
58
|
Bếp Phó + Bếp bánh
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
59
|
Nhân viên Massage Body
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
60
|
Nhân viên kho – lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
61
|
Nhân viên bán hàng Showroom
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
62
|
Nhân viên KCS Ngành gạo
|
Công nghệ thực phẩm;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
63
|
Technicale Sale
|
Công nghệ sinh học; Bệnh học thủy sản; Nuôi trồng thuỷ sản; Thuỷ sản;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
64
|
Biên tập viên nội dung
|
Văn học; Xã hội học; Phóng viên, biên tập; Truyền thông đa phương tiện; Marketing;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
65
|
Giáo viên tiếng Hàn
|
Tiếng Hàn Quốc;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
66
|
Kỹ sư Cầu đường
|
Xây dựng cầu đường bộ;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
67
|
Nhân viên xử lý nghiệp vụ Bưu cục phát
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
68
|
Nhân viên Kinh doanh
|
Kinh tế;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
69
|
Bưu tá phát hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
70
|
Nhân Viên Lập Hồ Sơ Quản Lý Chất Lượng Công Trình
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
71
|
Bảo vệ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
72
|
Nhân viên nông vụ
|
Nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
73
|
Kỹ sư cơ khí
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
74
|
Nhân viên Nông vụ
|
Nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
75
|
Tài xế
|
Lái xe chuyên dụng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
76
|
HLV đội tuyển trẻ Judo quốc gia
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
77
|
HLV đội tuyển trẻ Thể dục dụng cụ quốc gia
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
78
|
Huấn luyện viên đội tuyển Bóng chuyền bãi biển quốc gia.
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
79
|
Huấn luyện viên đội tuyển trẻ Bắn cung quốc gia
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
80
|
Huấn luyện viên đội tuyển Bơi quốc gia
|
Huấn luyện thể thao*;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
81
|
Giám đốc kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
82
|
Kỹ sư cơ điện
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
83
|
Nhân viên Kinh Doanh
|
Kinh tế;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
84
|
Kỹ thuật viên vật lý trị liệu
|
Y học cổ truyền; Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
85
|
Công nhân sơ chế trái cây
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
86
|
Nhân viên bán hàng
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
87
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
88
|
Giúp việc ở lại tại gia đình
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
89
|
Giám đốc kinh doanh
|
Kinh tế quốc tế; Kinh tế; Quản trị kinh doanh;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
90
|
Nhân viên bảo vệ
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
91
|
Công nhân
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
92
|
Công nhân may
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
93
|
Nhân viên kho
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
94
|
Thợ máy
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
95
|
Nhân viên may mẫu, kỹ thuật
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
96
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
97
|
Lao động phổ thông
|
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
98
|
Thực tập sinh
|
Bảo vệ thực vật;
|
Thỏa thuận
|
|
STT
|
Vị trí tuyển dụng
|
Chuyên ngành
|
Lương
|
99
|
Công nhân sản xuất
|
|
Thỏa thuận
|
|